坏事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坏事

  1. độc ác
    huàishì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

图谋坏事
túmóu huàishì
âm mưu điều ác
做坏事
zuò huàishì
gây ra cái ác
坏事传千里
huàishì chuán qiān lǐ
những điều tồi tệ lan rất xa
坏事可以变成好事
huàishì kěyǐ biànchéng hǎoshì
những điều xấu có thể được chuyển thành những điều tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc