Thứ tự nét
Ví dụ câu
坚守诺言
jiānshǒu nuòyán
giữ lời hứa của một người
坚守岗位
jiānshǒu gǎngwèi
dính vào bài viết của một người
坚守每一寸领土
jiānshǒu měiyīcùn lǐngtǔ
nắm giữ mọi lãnh thổ
坚守到援军到来
jiānshǒu dào yuánjūn dàolái
giữ vững lập trường cho đến khi quân tiếp viện đến