坚持不懈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坚持不懈

  1. không ngừng
    jiānchí bùxiè; jiānchí búxiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

只要坚持不懈,你自会成功
zhǐyào jiānchí bùxiè , nǐ zì huì chénggōng
bạn chỉ cần tiếp tục đi, rồi bạn sẽ thành công
进行坚持不懈的探索
jìnxíng jiānchí bùxiè de tànsuǒ
nghiên cứu vô tận
作坚持不懈的努力
zuò jiānchí bùxiè de nǔlì
nỗ lực không ngừng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc