Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坝

  1. cái đập
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

建设坝
jiànshè bà
xây đập
在坝前
zài bà qián
ở phía trước của con đập
河坝
hébà
đập sông
拦洪坝
lánhóngbà
đập ngăn lũ
大坝工程
dàbà gōngchéng
dự án đập
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc