Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
坠
New HSK 7-9
坠
Thêm vào danh sách từ
rơi xuống
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 坠
rơi xuống
zhuì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
飞机坠落了
fēijī zhuìluò le
máy bay bị rơi
坠马
zhuìmǎ
ngã ngựa
突然坠入深渊
tūrán zhuìrù shēnyuān
rơi xuống vực thẳm đột ngột
坠入爱河
zhuìrù àihé
phải lòng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc