Dịch của 坠 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
坠
Tiếng Trung phồn thể
墜
Thứ tự nét cho 坠
Ý nghĩa của 坠
- rơi xuốngzhuì
Ví dụ câu cho 坠
飞机坠落了
fēijī zhuìluò le
máy bay bị rơi
坠马
zhuìmǎ
ngã ngựa
突然坠入深渊
tūrán zhuìrù shēnyuān
rơi xuống vực thẳm đột ngột
坠入爱河
zhuìrù àihé
phải lòng