Dịch của 坠 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 坠

Ý nghĩa của 坠

  1. rơi xuống
    zhuì

Ví dụ câu cho 坠

飞机坠落了
fēijī zhuìluò le
máy bay bị rơi
坠马
zhuìmǎ
ngã ngựa
突然坠入深渊
tūrán zhuìrù shēnyuān
rơi xuống vực thẳm đột ngột
坠入爱河
zhuìrù àihé
phải lòng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc