Từ vựng HSK
Dịch của 坡 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
坡
HSK 6
New HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
坡
Thứ tự nét cho 坡
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 坡
dốc
pō
Ví dụ câu cho 坡
滑坡
huápō
lên đồi
上上坡
shàng shàngpō
lở đất
前坡
qián pō
dốc sẹo
山坡
shānpō
sườn đồi
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc