坦克

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坦克

  1. xe tăng
    tǎnkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

反坦克火箭发射器
fǎntǎnkè huǒjiàn fāshèqì
bệ phóng tên lửa chống tăng
坦克冲到城市去了
tǎnkè chōng dào chéngshì qù le
xe tăng lao vào thành phố
我去对准了坦克把手榴弹乃扔过
wǒ qù duìzhǔn le tǎnkè bǎshǒu liúdàn nǎirēng guò
Tôi nhắm lựu đạn vào xe tăng và ném nó
坦克发动机
tǎnkè fādòngjī
động cơ xe tăng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc