坦然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坦然

  1. bình tĩnh, không lo lắng
    tǎnrán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她能这么坦然地跟你说话
tā néng zhème tǎnrándì gēn nǐ shuōhuà
cô ấy nói chuyện với bạn rất bình tĩnh
坦然面对
tǎnrán miànduì
để giải quyết một cách bình tĩnh
坦然无惧
tǎnrán wú jù
bình tĩnh và không sợ hãi
心里坦然得很
xīnlǐ tǎnrán déhěn
tâm hồn của một người rất bình tĩnh
坦然自若
tǎnránzìruò
hoàn toàn thoải mái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc