Thứ tự nét
Ví dụ câu
她能这么坦然地跟你说话
tā néng zhème tǎnrándì gēn nǐ shuōhuà
cô ấy nói chuyện với bạn rất bình tĩnh
坦然面对
tǎnrán miànduì
để giải quyết một cách bình tĩnh
坦然无惧
tǎnrán wú jù
bình tĩnh và không sợ hãi
心里坦然得很
xīnlǐ tǎnrán déhěn
tâm hồn của một người rất bình tĩnh
坦然自若
tǎnránzìruò
hoàn toàn thoải mái