垂头丧气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 垂头丧气

  1. buồn chán
    chuítóu sàngqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

变成垂头丧气
biànchéng chuítóusàngqì
trở nên chán nản
避免垂头丧气
bìmiǎn chuítóusàngqì
tránh bị thất vọng
他像垂头丧气
tā xiàng chuítóusàngqì
anh ấy trông chán nản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc