Thứ tự nét
Ví dụ câu
地庄严地埋葬
dì zhuāngyándì máizàng
chôn cất trang trọng
他被埋葬在公墓里
tā bèi máizàng zài gōngmù lǐ
anh ấy đã được chôn cất trong nghĩa trang
这里埋葬着一位伟人
zhèlǐ máizàng zháo yīwèi wěirén
đây là một người đàn ông tuyệt vời
埋葬死者
máizàng sǐzhě
chôn người chết