Thứ tự nét
Ví dụ câu
把希望埋藏心头
bǎ xīwàng máicáng xīntóu
để nuôi dưỡng hy vọng trong lòng của một người
把秘密埋藏在心底
bǎ mìmì máicáng zàixīn dǐ
để giấu bí mật sâu trong trái tim của một người
矿物往往埋藏在地层深处
kuàngwù wǎngwǎng máicáng zài dìcéng shēnchǔ
khoáng sản thường được tìm thấy sâu trong lòng đất
这一带地下埋藏着丰富的矿产
zhè yīdài dìxià máicáng zháo fēngfùde kuàngchǎn
khu vực này rất giàu khoáng sản