埋藏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 埋藏

  1. chôn
    máicáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把希望埋藏心头
bǎ xīwàng máicáng xīntóu
để nuôi dưỡng hy vọng trong lòng của một người
把秘密埋藏在心底
bǎ mìmì máicáng zàixīn dǐ
để giấu bí mật sâu trong trái tim của một người
矿物往往埋藏在地层深处
kuàngwù wǎngwǎng máicáng zài dìcéng shēnchǔ
khoáng sản thường được tìm thấy sâu trong lòng đất
这一带地下埋藏着丰富的矿产
zhè yīdài dìxià máicáng zháo fēngfùde kuàngchǎn
khu vực này rất giàu khoáng sản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc