城堡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 城堡

  1. Lâu đài
    chéngbǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在顽强抵抗之后,城堡失陷了
zài wánqiáng dǐkàng zhīhòu , chéngbǎo shīxiàn le
Sau khi kháng cự gay gắt, lâu đài đã rơi vào tay kẻ thù
中世纪城堡
zhōngshìjì chéngbǎo
lâu đài thời trung cổ
去参观城堡
qù cānguān chéngbǎo
đi xem lâu đài
城堡的遗迹
chéngbǎo de yíjì
tàn tích lâu đài
城堡庭院
chéngbǎo tíngyuàn
tòa cơ sở
城堡大门
chéngbǎo dàmén
cổng lâu đài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc