城墙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 城墙

  1. bức tường thành phố
    chéngqiáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

旧的城墙已经拆除
jiùde chéngqiáng yǐjīng chāichú
các bức tường thành phố cũ đã bị phá hủy
我们绕着旧城墙转了一圈
wǒmen rào zháo jiù chéngqiáng zhuǎn le yīquān
chúng tôi đã đi vòng quanh các bức tường thành cổ
有些古老的城市周围有城墙
yǒuxiē gǔlǎode chéngshì zhōuwéi yǒu chéngqiáng
một số thành phố cổ có tường bao quanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc