Thứ tự nét
Ví dụ câu
旧的城墙已经拆除
jiùde chéngqiáng yǐjīng chāichú
các bức tường thành phố cũ đã bị phá hủy
我们绕着旧城墙转了一圈
wǒmen rào zháo jiù chéngqiáng zhuǎn le yīquān
chúng tôi đã đi vòng quanh các bức tường thành cổ
有些古老的城市周围有城墙
yǒuxiē gǔlǎode chéngshì zhōuwéi yǒu chéngqiáng
một số thành phố cổ có tường bao quanh