Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
城里
New HSK 5
城里
Thêm vào danh sách từ
khu vực thành thị
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 城里
khu vực thành thị
chénglǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在城里找到停车位
zài chénglǐ zhǎodào tíngchēwèi
tìm một chỗ đậu xe trong thị trấn
住在小城里
zhùzài xiǎo chénglǐ
sống ở một thị trấn nhỏ
这个城里有许多失业工人
zhègè chénglǐ yǒu xǔduō shīyè gōngrén
có rất nhiều công nhân thất nghiệp trong thị trấn này
Các ký tự liên quan
城
里
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc