城里

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 城里

  1. khu vực thành thị
    chénglǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在城里找到停车位
zài chénglǐ zhǎodào tíngchēwèi
tìm một chỗ đậu xe trong thị trấn
住在小城里
zhùzài xiǎo chénglǐ
sống ở một thị trấn nhỏ
这个城里有许多失业工人
zhègè chénglǐ yǒu xǔduō shīyè gōngrén
có rất nhiều công nhân thất nghiệp trong thị trấn này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc