堡垒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 堡垒

  1. Pháo đài
    bǎolěi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把大炮对准堡垒
bǎ dàpào duìzhǔn bǎolěi
để nhắm pháo vào pháo đài
敌人堡垒
dírén bǎolěi
pháo đài của kẻ thù
夺取堡垒
duóqǔ bǎolěi
để chiếm pháo đài
一座军事堡垒
yī zuò jūnshì bǎolěi
một pháo đài quân sự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc