填充

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 填充

  1. để điền vào
    tiánchōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有很多空白需要填充
yǒu hěnduō kòngbái xūyào tiánchōng
có rất nhiều chỗ trống cần được điền vào
填充盆地
tiánchōng péndì
để lấp đầy bồn
填充列表
tiánchōng lièbiǎo
để điền danh sách
无法填充
wúfǎ tiánchōng
không thể lấp đầy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc