境内

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 境内

  1. trong ranh giới
    jìngnèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

境内转账
jìngnèi zhuǎnzhàng
chuyển khoản trong nước
境内的机构
jìngnèi de jīgòu
các tổ chức trong ranh giới
俄罗斯境内
éluósī jìngnèi
trong ranh giới của Nga
在本国境内
zài běn guójìng nèi
trong lãnh thổ quốc gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc