墓地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 墓地

  1. nghĩa địa
    mùdì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人们在墓地敬献花圈
rénmén zài mùdì jìngxiàn huāquān
mọi người đặt vòng hoa trên mộ
他的遗体葬在墓地
tā de yítǐ zàng zài mùdì
hài cốt của anh ấy được chôn cất trong nghĩa trang
公共墓地
gōnggòng mùdì
mộ chung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc