增产

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 增产

  1. để tăng sản lượng
    zēngchǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

增产百分之二十
zēngchǎn bǎifēnzhīèrshí
để tăng sản lượng lên hai mươi phần trăm
增产幅度
zēngchǎn fúdù
tăng cường sản xuất
持续增产
chíxù zēngchǎn
tiếp tục tăng sản lượng
增产量
zēngchǎn liáng
để tăng khối lượng sản xuất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc