Thứ tự nét
Ví dụ câu
涌入其他国家的难民继续增多
yǒngrù qítāguójiā de nànmín jìxù zēngduō
dòng người tị nạn đến các nước khác tiếp tục tăng
投诉数量大为增多
tóusù shùliàng dàwéi zēngduō
số lượng khiếu nại tăng lên đáng kể
使用协调方法的国家增多
shǐyòng xiétiáo fāngfǎ de guójiā zēngduō
tăng số lượng quốc gia sử dụng cách tiếp cận phối hợp