士气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 士气

  1. đạo đức
    shìqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保持旺盛的士气
bǎochí wàngshèng díshì qì
để giữ vững tinh thần
士气低落
shìqì dīluò
tinh thần thấp
军队士气
jūnduì shìqì
tinh thần quân đội
提高士气
tígāo shìqì
để cải thiện tinh thần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc