壮观

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 壮观

  1. cảnh đẹp tuyệt vời
    zhuàngguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无法想象的壮观
wúfǎ xiǎngxiàng de zhuàngguān
ngoạn mục không thể tưởng tượng
宏伟壮观的宫殿
hóngwěi zhuàngguān de gōngdiàn
cung điện nguy nga
大街上的游行很壮观
dàjiē shàng de yóuháng hěn zhuàngguān
cuộc diễu hành trên đường phố thật tráng lệ
壮观的开幕式现场
zhuàngguān de kāimùshì xiànchǎng
khung cảnh lễ khai mạc ngoạn mục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc