Ví dụ câu
无法想象的壮观
wúfǎ xiǎngxiàng de zhuàngguān
ngoạn mục không thể tưởng tượng
宏伟壮观的宫殿
hóngwěi zhuàngguān de gōngdiàn
cung điện nguy nga
大街上的游行很壮观
dàjiē shàng de yóuháng hěn zhuàngguān
cuộc diễu hành trên đường phố thật tráng lệ
壮观的开幕式现场
zhuàngguān de kāimùshì xiànchǎng
khung cảnh lễ khai mạc ngoạn mục