声称

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 声称

  1. yêu cầu bồi thường
    shēngchēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他声称自己与这件事无关
tā shēngchēng zìjǐ yǔ zhè jiàn shì wúguān
anh ấy tuyên bố anh ấy không có gì để làm với nó
声称无效
shēngchēng wúxiào
cáo buộc về tính không hợp lệ
声称已打破僵局
shēngchēng yǐ dǎpò jiāngjú
tuyên bố đã phá vỡ thế bế tắc
声称被欺诈
shēngchēng bèi qīzhà
tuyên bố là nạn nhân của trò lừa đảo
声称实有其事
shēngchēng shíyǒu qí shì
tuyên bố rằng nó là sự thật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc