Thứ tự nét

Ý nghĩa của 声

  1. âm thanh, giọng nói (một từ đo lường)
    shēng
  2. tấn
    shēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

脚步声
jiǎobùshēng
bước chân
连喊三声
lián hǎn sān shēng
hét lên ba lần liên tiếp
我叫了一声他
wǒ jiào le yī shēng tā
Tôi đã gọi anh ấy
一声巨响
yī shēng jùxiǎng
một tiếng nổ lớn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc