Thứ tự nét

Ý nghĩa của 处在

  1. ở trong một điều kiện nhất định
    chǔzài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们现在处在一个紧要关头
wǒmen xiànzài chǔzài yígè jǐnyào guāntóu
chúng ta đang ở một thời điểm quan trọng bây giờ
处在技术变革和革新的前列
chǔzài jìshù biàngé hé géxīn de qiánliè
đi đầu trong thay đổi và đổi mới công nghệ
大多数机器人仍处在设计阶段
dàduōshù jīqìrén réng chǔzài shèjì jiēduàn
hầu hết các robot vẫn đang trong giai đoạn thiết kế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc