Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们现在处在一个紧要关头
wǒmen xiànzài chǔzài yígè jǐnyào guāntóu
chúng ta đang ở một thời điểm quan trọng bây giờ
处在技术变革和革新的前列
chǔzài jìshù biàngé hé géxīn de qiánliè
đi đầu trong thay đổi và đổi mới công nghệ
大多数机器人仍处在设计阶段
dàduōshù jīqìrén réng chǔzài shèjì jiēduàn
hầu hết các robot vẫn đang trong giai đoạn thiết kế