Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
处方
New HSK 7-9
处方
Thêm vào danh sách từ
đơn thuốc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 处方
đơn thuốc
chǔfāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这能得到种药只有凭医生的处方才
zhè néng dédào zhǒng yào zhǐyǒu píng yīshēng de chǔfāng cái
thuốc này chỉ có sẵn theo toa của bác sĩ
非处方药
fēichǔfāngyào
qua quầy
处方药
chǔfāngyào
thuốc theo toa
开处方
kāi chǔfāng
để kê đơn
Các ký tự liên quan
处
方
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc