处方

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 处方

  1. đơn thuốc
    chǔfāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这能得到种药只有凭医生的处方才
zhè néng dédào zhǒng yào zhǐyǒu píng yīshēng de chǔfāng cái
thuốc này chỉ có sẵn theo toa của bác sĩ
非处方药
fēichǔfāngyào
qua quầy
处方药
chǔfāngyào
thuốc theo toa
开处方
kāi chǔfāng
để kê đơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc