处罚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 处罚

  1. Trừng phạt
    chǔfá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请求从宽处罚
qǐngqiú cóngkuān chǔfá
để yêu cầu sự khoan hồng
适当地处罚
shìdàng dìchǔ fá
trừng phạt thích đáng
会怎么处罚他呢?
huì zěnme chǔfá tā ne ?
anh ta sẽ bị trừng phạt như thế nào?
严厉处罚
yánlì chǔfá
phạt nặng
按罪处罚
ànzuì chǔfá
trừng phạt theo tội lỗi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc