Thứ tự nét
Ví dụ câu
请求从宽处罚
qǐngqiú cóngkuān chǔfá
để yêu cầu sự khoan hồng
适当地处罚
shìdàng dìchǔ fá
trừng phạt thích đáng
会怎么处罚他呢?
huì zěnme chǔfá tā ne ?
anh ta sẽ bị trừng phạt như thế nào?
严厉处罚
yánlì chǔfá
phạt nặng
按罪处罚
ànzuì chǔfá
trừng phạt theo tội lỗi