Thứ tự nét
Ví dụ câu
复原信息
fùyuán xìnxī
để khôi phục thông tin
很快复原
hěnkuài fùyuán
để khôi phục nhanh chóng
复原阶段
fùyuán jiēduàn
giai đoạn phục hồi
环境复原
huánjìng fùyuán
phục hồi môi trường
雕塑品的复原
diāosùpǐn de fùyuán
phục hồi một tác phẩm điêu khắc
气血复原
qìxuè fùyuán
phục hồi sức sống