夕阳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夕阳

  1. hoàng hôn, hoàng hôn
    xīyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

夕阳映照的
xīyáng yìngzhào de
tia nắng mặt trời lặn
灿烂的夕阳
cànlànde xīyáng
hoàng hôn tuyệt đẹp
夕阳已经西斜
xīyáng yǐjīng xīxié
mặt trời lặn
夕阳西下
xīyáng xīxià
mặt trời lặn ở phía tây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc