外企

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外企

  1. tập đoàn có vốn nước ngoài
    wàiqǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一家外企的总裁
yījiā wàiqǐ de zǒngcái
chủ tịch công ty nước ngoài
外企经常加班工资高,福利好,就是需要
wàiqǐ jīngcháng jiābān gōngzī gāo , fúlì hǎo , jiùshì xūyào
công ty nước ngoài trả lương cao, chế độ tốt nhưng thường xuyên phải tăng ca
很多毕业生都选择在外企工作
hěnduō bìyèshēng dū xuǎnzé zài wàiqǐ gōngzuò
Nhiều sinh viên tốt nghiệp chọn làm việc cho công ty nước ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc