外号

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外号

  1. tên nick
    wàihào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是我自己起的外号
zhèshì wǒ zì jǐ qǐ de wàihào
Tôi tự nghĩ ra biệt danh này
他忌讳人家叫他的外号
tā jìhuì rénjiā jiào tā de wàihào
anh ấy bực bội khi bị gọi bằng biệt danh của anh ấy
这外号很扎眼啊
zhè wàihào hěn zhāyǎn ā
đó là một biệt danh rất chói lọi
他爱给别人起外号
tā ài gěi biérén qǐ wàihào
Anh ấy thích đặt biệt danh cho người khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc