Thứ tự nét
Ví dụ câu
这是我自己起的外号
zhèshì wǒ zì jǐ qǐ de wàihào
Tôi tự nghĩ ra biệt danh này
他忌讳人家叫他的外号
tā jìhuì rénjiā jiào tā de wàihào
anh ấy bực bội khi bị gọi bằng biệt danh của anh ấy
这外号很扎眼啊
zhè wàihào hěn zhāyǎn ā
đó là một biệt danh rất chói lọi
他爱给别人起外号
tā ài gěi biérén qǐ wàihào
Anh ấy thích đặt biệt danh cho người khác