Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外向

  1. hướng ngoại
    wàixiàng
  2. định hướng xuất khẩu
    wàixiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

外向的孩子
wàixiàng de háizǐ
đứa trẻ hướng ngoại
性格外向的女学生
xìnggé wàixiàng de nǚxuéshēng
nữ sinh ra ngoài
外向型合资企业
wàixiàngxíng hézīqǐyè
định hướng xuất khẩu liên doanh
外向型经济
wàixiàngxíngjīngjì
nền kinh tế định hướng xuất khẩu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc