外貌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外貌

  1. ngoại hình, ngoại thất
    wàimào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

描述外貌
miáoshù wàimào
để mô tả ngoại hình
改变他的外貌
gǎibiàn tā de wàimào
thay đổi ngoại hình của anh ấy
从外貌来看
cóng wàimào láikàn
từ quan điểm vật lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc