外贸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外贸

  1. ngoại thương
    wàimào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

外贸企业
wàimàoqǐyè
doanh nghiệp ngoại thương
国家的外贸地位
guójiā de wàimào dìwèi
vị trí thương mại quốc tế của đất nước
外贸的迅速发展
wàimào de xùnsù fāzhǎn
tăng trưởng nhanh chóng của ngoại thương
外贸收入
wàimào shōurù
doanh thu ngoại thương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc