多余

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 多余

  1. thừa, thừa
    duōyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

多余的蛋白
duōyúde dànbái
protein dư thừa
切去多余的肥肉
qiēqù duōyúde féiròu
loại bỏ mỡ thừa
多余的词语
duōyúde cíyǔ
những từ và cụm từ thừa
多余出的钱
duōyú chū de qián
tiền thừa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc