多边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 多边

  1. đa phương
    duōbiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

多边一体化
duōbiān yītǐhuà
hội nhập đa phương
多边的经济关系
duōbiān de jīngjì guānxì
quan hệ kinh tế đa phương
多边会谈
duōbiān huìtán
đàm phán đa phương
多边机制
duōbiān jīzhì
cơ chế đa phương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc