夜班

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夜班

  1. ca đêm
    yèbān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

夜班十点钟上工
yèbān shídiǎnzhōng shànggōng
ca đêm bắt đầu lúc 10 giờ
值夜班的警官准备打卡下班了
zhíyè bān de jǐngguān zhǔnbèi dǎkǎ xiàbān le
nhân viên trực đêm đã sẵn sàng nghỉ ngơi
我今天上夜班
wǒ jīntiān shàngyèbān
Hôm nay tôi trực ca đêm
下夜班
xià yèbān
kết thúc ca đêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc