Thứ tự nét
Ví dụ câu
夜班十点钟上工
yèbān shídiǎnzhōng shànggōng
ca đêm bắt đầu lúc 10 giờ
值夜班的警官准备打卡下班了
zhíyè bān de jǐngguān zhǔnbèi dǎkǎ xiàbān le
nhân viên trực đêm đã sẵn sàng nghỉ ngơi
我今天上夜班
wǒ jīntiān shàngyèbān
Hôm nay tôi trực ca đêm
下夜班
xià yèbān
kết thúc ca đêm