夜间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夜间

  1. ban đêm
    yèjiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

夜间独自一人在大街上行走
yèjiān dúzì yī rén zài dàjiē shàngxíng zǒu
đi dạo phố một mình vào ban đêm
夜间住宿
yèjiān zhùsù
chỗ ở qua đêm
暖气夜间停止供热
nuǎnqì yèjiān tíngzhǐ gōngrè
hệ thống sưởi tắt vào ban đêm
夜间比赛
yèjiān bǐsài
trò chơi đêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc