Trang chủ>HSK 6>大不了
大不了

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大不了

  1. không phải là một thỏa thuận lớn
    dàbuliǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大不了再从头开始
dàbùliǎo zài cóngtóu kāishǐ
nếu điều tồi tệ nhất đến điều tồi tệ nhất, chúng ta sẽ bắt đầu lại từ đầu
这个病没有什么大不了
zhègè bìng méiyǒu shénme dàbùliǎo
bệnh này không phải là một vấn đề lớn
你大不了把工作丢了
nǐ dàbùliǎo bǎ gōngzuò diū le
tệ nhất là bạn sẽ mất việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc