大于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大于

  1. nhiều hơn, lớn hơn
    dàyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大于年生产量
dàyú nián shēngchǎnliáng
nhiều hơn năng lực sản xuất hàng năm
优点大于缺点
yōudiǎn dàyú quēdiǎn
có nhiều lợi thế hơn bất lợi
大于三万小时
dàyú sānwàn xiǎoshí
hơn ba mươi nghìn giờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc