大体上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大体上

  1. tổng thể
    dàtǐshàng; dàtǐshang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的健康状况大体上还不错
tā de jiànkāngzhuàngkuàng dàtǐshàng huán bùcuò
sức khỏe của anh ấy nói chung là tốt
我大体上同意队长的看法
wǒ dàtǐshàng tóngyì duìzhǎng de kànfǎ
Tôi thường đồng ý với đội trưởng
大体上了解了
dàtǐshàng liǎojiě le
để có một sự hiểu biết chung
大体上说
dàtǐshàng shuō
nói chung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc