大厅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大厅

  1. đại sảnh
    dàtīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

入口大厅内
rùkǒu dàtīng nèi
ở sảnh vào
大厅装饰着美国总统的肖像
dàtīng zhuāngshì zháo měiguózǒngtǒng de xiàoxiàng
hội trường được trang trí với chân dung của các tổng thống Hoa Kỳ
更新大厅
gēngxīn dàtīng
đổi mới hội trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc