大吃一惊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大吃一惊

  1. rất ngạc nhiên
    dà chī yī jīng; dà chī yì jīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你会大吃一惊的
nǐ huì dàchīyījīng de
bạn sẽ ngạc nhiên.
使我大吃一惊
shǐ wǒ dàchīyījīng
làm tôi ngạc nhiên
真是大吃一惊
zhēnshì dàchīyījīng
thật bất ngờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc