Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
大吃一惊
New HSK 7-9
大吃一惊
Thêm vào danh sách từ
rất ngạc nhiên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 大吃一惊
rất ngạc nhiên
dà chī yī jīng; dà chī yì jīng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
你会大吃一惊的
nǐ huì dàchīyījīng de
bạn sẽ ngạc nhiên.
使我大吃一惊
shǐ wǒ dàchīyījīng
làm tôi ngạc nhiên
真是大吃一惊
zhēnshì dàchīyījīng
thật bất ngờ
Các ký tự liên quan
大
吃
一
惊
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc