大惊小怪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大惊小怪

  1. phiền toái
    dàjīng xiǎoguài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这没什么可大惊小怪的
zhè méishénme kě dàjīngxiǎoguài de
không có gì phải ngạc nhiên
人们大惊小怪对一件影响不大的事情
rénmén dàjīngxiǎoguài duì yījiàn yǐngxiǎng bùdà de shìqíng
mọi người đang làm ồn ào quá mức về một điều gì đó có tác động nhỏ
有什么值得大惊小怪的?
yǒu shénme zhíde dàjīngxiǎoguài de ?
tại sao quá nhiều tiếng ồn?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc