Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
大有可为
New HSK 7-9
大有可为
Thêm vào danh sách từ
với những triển vọng tuyệt vời cho tương lai
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 大有可为
với những triển vọng tuyệt vời cho tương lai
dàyǒu kěwéi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
海洋经济大有可为
hǎiyáng jīngjì dàyǒukěwéi
kinh tế biển đầy hứa hẹn
仍然大有可为
réngrán dàyǒukěwéi
với triển vọng lớn cho tương lai vẫn
钢铁行业大有可为
gāngtiěhángyè dàyǒukěwéi
ngành thép đầy hứa hẹn
Các ký tự liên quan
大
有
可
为
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc