Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大有可为

  1. với những triển vọng tuyệt vời cho tương lai
    dàyǒu kěwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

海洋经济大有可为
hǎiyáng jīngjì dàyǒukěwéi
kinh tế biển đầy hứa hẹn
仍然大有可为
réngrán dàyǒukěwéi
với triển vọng lớn cho tương lai vẫn
钢铁行业大有可为
gāngtiěhángyè dàyǒukěwéi
ngành thép đầy hứa hẹn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc