Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
大款
New HSK 7-9
大款
Thêm vào danh sách từ
túi tiền, người giàu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 大款
túi tiền, người giàu
dàkuǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
俄罗斯大款
éluósī dàkuǎn
người Nga mới
大款的二奶
dàkuǎn de èrnǎi
tình nhân của một người đàn ông giàu có
她找个大款
tā zhǎo gè dàkuǎn
cô ấy đã tìm thấy một túi tiền
傍上一大款
bàng shàng yī dàkuǎn
nhặt một túi tiền
Các ký tự liên quan
大
款
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc