Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
大气
New HSK 7-9
大气
Thêm vào danh sách từ
khí quyển
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 大气
khí quyển
dàqì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
火星的大气
huǒxīng de dàqì
bầu khí quyển của sao hỏa
在上层大气中
zài shàngcéng dàqì zhōng
trong bầu khí quyển cao
大气的臭氧层
dàqì de chòuyǎngcéng
tầng ôzôn của bầu khí quyển
大气污染
dàqìwūrǎn
ô nhiễm không khí
Các ký tự liên quan
大
气
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc