大气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大气

  1. khí quyển
    dàqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

火星的大气
huǒxīng de dàqì
bầu khí quyển của sao hỏa
在上层大气中
zài shàngcéng dàqì zhōng
trong bầu khí quyển cao
大气的臭氧层
dàqì de chòuyǎngcéng
tầng ôzôn của bầu khí quyển
大气污染
dàqìwūrǎn
ô nhiễm không khí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc