大熊猫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大熊猫

  1. gấu trúc khổng lồ
    dàxióngmāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这一带常见大熊猫
zhè yīdài chángjiàn dàxióngmāo
gấu trúc khổng lồ thường gặp ở khu vực này
不能让大熊猫绝种
bùnéng ràng dàxióngmāo juézhǒng
chúng ta không thể để gấu trúc tuyệt chủng
大熊猫是我们的国宝
dà xióngmāo shì wǒmen de guóbǎo
gấu trúc khổng lồ là bảo vật quốc gia của chúng tôi
濒于灭绝的大熊猫
bīnyú mièjué de dàxióngmāo
gấu trúc khổng lồ đang trên bờ vực tuyệt chủng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc