大纲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大纲

  1. đề cương
    dàgāng
  2. giáo trình
    dàgāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

标准大纲样式
biāozhǔn dàgāng yàngshì
phong cách phác thảo tiêu chuẩn
研究方向大纲
yánjiū fāngxiàng dàgāng
phác thảo hướng nghiên cứu
按照大纲进行
ànzhào dàgāng jìnxíng
thực hiện theo đề cương
对课程大纲有任何疑问?
duì kèchéng dàgāng yǒu rènhé yíwèn ?
có bất kỳ câu hỏi nào về giáo trình?
大纲内含十四项论文
dàgāng nèihán shísìxiàng lùnwén
giáo trình bao gồm mười bốn bài báo
中等学校教学大纲
zhōngděngxuéxiào jiàoxué dàgāng
giáo trình trung học cơ sở

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc